XE TẢI JAC N250S EURO 5 THÙNG MUI BẠT

Vui lòng gọi...
Khuyến mãi
  • Giảm ngay 10 triệu đồng
  • Giảm 2% VAT
  • Hỗ trợ trả góp 80%
  • Tặng phụ kiện theo xe

Hotline: 0919.742.882

Email: jacmotorstaynguyen@gmail.com

Xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt là một sản phẩm hoàn toàn mới ứng dụng công nghệ tiêu chuẩn khí thải tiên tiến, đáp ứng khả năng vận chuyển hàng hóa tốt mà còn giúp bảo vệ môi trường xanh, sạch. Cùng Jac Motors Việt Nam tìm hiểu chi tiết về dòng xe JAC N250S Euro 5 để thấy vì sao nó được ưa chuộng trong thị trường hiện nay.

1. Giới thiệu tổng quan

Xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt là dòng xe tải nhẹ với tải trọng 2.25 tấn và chiều dài cơ sở 3365mm, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Được trang bị động cơ tiên tiến và công nghệ hiện đại, JAC N250S Euro 5 không chỉ mạnh mẽ mà còn đảm bảo hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu khí thải, phù hợp với các tiêu chuẩn môi trường Euro 5 khắt khe.

2. Đánh giá ngoại thất xe tải thùng mui bạt

Thân xe dạng lồng

Xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt được thiết kế với thân xe dạng lồng, cung cấp bảo vệ toàn diện 360 độ cho tài xế và hành khách. Kết cấu này giúp tăng cường độ an toàn và sự chắc chắn khi vận hành.

Thép gia cố cường độ cao

Cabin của xe được gia cố bằng thép cường độ cao, tăng độ bền và khả năng chịu va đập. Điều này giúp cabin xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt trở nên kiên cố hơn, bảo vệ người lái và hành khách tốt hơn.

Sơn tĩnh điện kiểu Immersion

JAC N250S Euro 5 sử dụng công nghệ sơn tĩnh điện kiểu Immersion tiêu chuẩn xe hơi, giúp nâng cao khả năng chống gỉ và bảo vệ bề mặt sơn cabin lâu bền. Điều này đảm bảo chiếc xe luôn giữ được vẻ ngoài sáng bóng và bền bỉ, giúp xe đảm bảo được hiệu quả thẩm mỹ trong thời gian dài.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu của xe có khả năng điều chỉnh góc độ linh hoạt, với khả năng điều chỉnh 40 độ về phía trước và 90 độ về phía sau, giúp tăng khả năng quan sát. Ngoài ra, gương chiếu hậu còn được trang bị tính năng sưởi ấm, giúp tránh mờ khi trời mưa và đảm bảo an toàn lái xe.

Đèn chiếu sáng

Xe được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại, bao gồm đèn pha tự động, đèn chạy ban ngày và đèn sương mù. Độ sáng của đèn tăng 40% và khoảng cách chiếu sáng tăng 30%, giúp tài xế dễ dàng quan sát và lái xe an toàn trong mọi điều kiện ánh sáng.

3. Đánh giá nội thất xe tải Jac N250S Euro 5 thùng mui bạt

Nội thất của xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt được trang bị cổng kết nối Radio và nâng cấp MP5, mang đến trải nghiệm giải trí và tiện nghi cho tài xế. Các tiện ích này giúp tài xế luôn thoải mái và tập trung trong quá trình vận hành xe.

4. Đánh giá động cơ xe tải Jac N250S Euro 5 thùng mui bạt

Động cơ HFC4DB3-2D

Xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt sử dụng động cơ HFC4DB3-2D với dung tích xi lanh 2183cc, công suất 95kW (130Ps) tại 3200 vòng/phút và mô-men xoắn 320N.m tại 1600-2000 vòng/phút. Hệ thống Common Rail BOSCH của Đức với áp suất lên tới 2000bar giúp quá trình phun nhiên liệu chính xác và hiệu quả, tối ưu hóa sử dụng nhiên liệu.

Tuabin nhỏ

Tuabin nhỏ có quán tính thấp giúp tăng mô-men xoắn hiệu quả, nâng cao 36% so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xe hoạt động mạnh mẽ hơn ngay cả ở tốc độ thấp, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong các khu vực đông đúc.

5. Khả năng vận hành của xe tải Jac N250S Euro 5 thùng mui bạt

Xe tải JAC N250S Euro 5 thùng mui bạt có thùng nhiên liệu dung tích 100 lít, cung cấp khả năng vận hành dài hạn mà không cần nạp nhiên liệu thường xuyên. Hệ thống phanh ABS giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp. Xe sử dụng lốp 7.00-16, phù hợp cho các điều kiện đường xá khác nhau. Đặc biệt, hệ thống xử lý khí thải DOC+DPF không cần dung dịch Urê, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.

5. Thùng mui bạt xe tải Jac N250S Euro 5

Thùng mui bạt giúp bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và môi trường bên ngoài, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi nắng, mưa.

Thông số kỹ thuật

 

N250S E5

 

ĐƠN VỊ

THÙNG BẠT

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6040 x 2110 x 2905

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4200 x 1960 x 680/1880

Vết bánh trước / sau

mm

1460 / 1425

Chiều dài cơ sở

mm

3365

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

TRỌNG LƯỢNG

Khối lượng bản thân

kg

2550

Tải trọng

kg

2250

Khối lượng toàn bộ

kg

4995

Số chỗ ngồi

 

3

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ

 

HFC4DB3-2D

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp

Hệ thống xử lý khí thải

 

Bộ tuần hoàn khí xả (EGR)

Dung tích xi lanh

cc

2183

Đường kính x hành trình piston

mm

88 x 94

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Kw(Vòng/phút)

95/3202

Mô men xoắn / tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

320/1600~2002

TRUYỀN ĐỘNG

   

Ly hợp

 

Đĩa đơn ma sát khô, Thủy lực, trợ lực chân không

Hộp số

 

Cơ khí, 05 tiến, 01 lùi

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít – ê cu bi, Cơ khí, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

   

Hệ thống phanh chính

 

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, ABS

Phanh đỗ

 

Tang trống, Cơ khí + cơ khí

Hệ thống phanh phụ

 

Phanh động cơ bằng đường khí xả

HỆ THỐNG TREO

   

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, (4) giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá ( 4+2) , giảm chấn thủy lực

LỐP XE

   

Trước / sau

 

7.00-16 / DUAL 7.00-18

HỆ THỐNG ĐIỆN + TIỆN ÍCH

   

Ắc quy (số lượng, điện áp, dung lượng)

 

4 x 12V - 70Ah (24V)

Hệ thống điều hòa, Radio, USB

 

Có trang bị

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

 

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

 

Tốc độ tối đa

km/h

 

Dung tích nhiên liệu

lít

 


 

Tải trọng
2250
Loại thùng
thùng mui bạt
Công thức bánh
4x2
Loại nhiên liệu
Diesel
Chiều rộng thùng xe
1960
Chiều dài thùng xe
4200
Chiều cao thùng xe
680/1880